1300 Từ Vựng HSK5 – Phần 1 (Từ vựng tiếng trung)
Self Learn Chinese with daily routine actions
►
Learn to write chinese character
►
HSK4 – Vocabulary (shorten) :
►
Từ vựng HSK 5 (bản rút gọn) :
►
Từ vựng HSK 6 :
►
==============================
►
►
►
Học tiếng Trung; Học tiếng Hoa; Tiếng Trung căn bản; Học viết chữ hán; Chữ hán thông dụng; Tiếng trung giao tiếp; Learn Chinese; Learn Mandarin; Đàm thoại tiếng trung; Du học Trung Quốc; Tiếng Đài Loan; Chữ giản thể; Chữ phồn thể
Nguồn: https://brilliant-learning.com/
Xem thêm bài viết khác: https://brilliant-learning.com/giao-duc/
Xem thêm Bài Viết:
- Làm bằng cấp 3 tại Ninh Bình uy tín với Baoxinviec
- [Vật lí 11] Bài 3- Điện trường- Lí thuyết- Phần 1
- Vật lý 7 – Bài 27 – Thực hành đo cường độ dòng điện hiệu điện thế đối với đoạn mạch nối tiếp
- Bài 2 Con lắc lò xo Vật lý 12
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản – Chủ đề PHÒNG TẮM [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
cho em hỏi phần từ vựng hsk5 đã full xong hết chưa ạ
薄
"备至" là gì
Nghe hay quá.
Theo mình nếu một từ có nhiều nghĩa ad có thể cho nhiều ví dụ cho từng nghĩa dc ko ạ ví dụ như từ 摆
Cảm ơn ad. Hy vọng tg tới sẽ cập nhật đủ bộ rút gọn từ vựng hsk5 và hsk6.
有谁在学中文吗。我们一起交流吧! 😊
❤
大 谢
Video này hay quá, mong ad làm thêm nhiều video như thế này. Cám ơn ad nhiều
谢谢!
多谢