1300 Từ Vựng HSK5 – Phần 1 (Từ vựng tiếng trung)

12
46



1300 Từ Vựng HSK5 – Phần 1 (Từ vựng tiếng trung)

Self Learn Chinese with daily routine actions

Learn to write chinese character

HSK4 – Vocabulary (shorten) :

Từ vựng HSK 5 (bản rút gọn) :

Từ vựng HSK 6 :

==============================


Học tiếng Trung; Học tiếng Hoa; Tiếng Trung căn bản; Học viết chữ hán; Chữ hán thông dụng; Tiếng trung giao tiếp; Learn Chinese; Learn Mandarin; Đàm thoại tiếng trung; Du học Trung Quốc; Tiếng Đài Loan; Chữ giản thể; Chữ phồn thể

Nguồn: https://brilliant-learning.com/

Xem thêm bài viết khác: https://brilliant-learning.com/giao-duc/

12 COMMENTS

  1. Theo mình nếu một từ có nhiều nghĩa ad có thể cho nhiều ví dụ cho từng nghĩa dc ko ạ ví dụ như từ 摆

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here