TỪ MỚI:
Climbing: leo trèo
Branch: nhánh cây ( Branches: những nhánh cây)
Taking nap: giấc ngủ ngắn ban ngày.
Both the tree and Toby: cả cây táo và cậu bé (cấu trúc Both… and…)
Rest : nghỉ ngơi / (phần còn lại)
Enthusiastically: hăng hái, phấn khởi ; Pick: hái
Chop off: cặt đứt, đốn = chop away
Chop up : băm nhỏ
Chop in: nói chen vào
Chop back: thình lình trở lại
No longer: không … nữa.
Gloomy: u sầu, ảm đạm
Delighted vui mừng
sailing: chèo thuyền
Trunk: thân cây
Splendid: đẹp, tuyệt vời, lộng lẫy
Stump: gốc cây
Swiftly: nhanh chóng
Except: ngoại trừ
Blissful: hạnh phúc, sung sướng
(Các em không dịch được chỗ nào thì cứ comment ở dưới để chị dịch giúp nhé)
Nguồn: https://brilliant-learning.com/
Xem thêm bài viết khác: https://brilliant-learning.com/hoc-tieng-anh/
Xem thêm Bài Viết:
- Bài 12: Cách đọc bảng chữ cái Tiếng Anh (dễ học, dễ thực hành theo)
- BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ TIẾNG ANH (IPA) – Học Phát Âm Tiếng Anh – Phát Âm Phụ Âm Tiếng Anh
- 2 Tháng Học Sách Tiếng Anh Cơ Bản Elight và Cái Kết!
- [Cover] Em Gái Mưa – Rainy Girl (English Version) / with lyrics
- Luyện nghe IELTS – Chép chính tả Bài 1