Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

42
49



➤ Hệ sinh thái học tiếng Anh toàn diện 4CE bao gồm: Class (lớp học), Club (Câu lạc bộ), Estudy (Hệ thống học Online), Conference (Hội thảo) và Community (Hoạt động cộng đồng), chỉ có tại Langmaster! Tìm hiểu thêm tại
➤Langmaster Learning System – Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mới bắt đầu/ mất gốc:
➤ Khóa học Gia sư trực tuyến 1 kèm 1:
➤ Khóa học Online Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp với GVBN:
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:

1⃣ Langmaster Review: cảm nhận về Langmaster:
2⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc:
3⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc:
4⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ:
5⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản:
6⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày:
7⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng:
8⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp:
9️⃣ Thông tin về sách của Langmaster:

➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại #LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!

#HoctiengAnh #TiengAnhGiaoTiep #Langmaster #Học_tiếng_Anh_online

Nguồn: https://brilliant-learning.com/

Xem thêm bài viết khác: https://brilliant-learning.com/giao-duc/

42 COMMENTS

  1. Thanks teacher,I LOVE YOU So much 😘😘😘😘👱👱👱👱👱👱👱👍👍👌👌👏👏👋👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍

  2. 🥢🏳️‍🌈🏺🔪🥄🍴🍽🥢🥤🥃🥂🍻🍹🍸🍷🍾🍶🍵☕☕🥛🍼🍮🍭🍬🍫🥧🧁🎂🍪

  3. Sau khi xem tất cả các giáo viên nước ngoài dạy, e xem lại video này và nhận ra rằng e vẫn thik cô Liesel nhất. 👍

  4. Thank you Ms Leisel and hope you have more clips for communication with your vocabulary. Thank you. Email: phuongtung1988@yahoo.com

  5. faucet vòi nước
    sink bồn rửa
    bowl cái bát
    plate cái đĩa
    chopsticks đũa
    mug cốc có quai
    fork cái nĩa
    ladle muôi múc canh
    colander cái rổ
    pastic colander
    strainer lọc
    whisk dụng cụ đánh trứng
    chopping board thớt
    peeler cái gọt vỏ
    grater bàn xát
    rolling pin dụng cụ cán bột
    measuring cup cóc đông
    can opener dụng cụ mở đồ hợp
    bottle opener
    frying pan  chảo rán
    apron tạp dề 
    oven glove găng tay lò nướng 

    spice containers các lọ đựng gia vị

    sodium glutamate ajinomoto

    fish sauce nam ngư đệ nhị
    pepper hạt tiêu
    chilli powder bột ớt
    chilli sauce tương ớt
    spice gia vị
    herb rau thơm
    pressure cooker nồi áp suất 

    electric rice cooker nồi cơm điện  
    gas stove bếp gas
    electric stove bếp điện  
    oven lò nướng
    microwave lò vi sóng
    toaster máy nướng bánh mì 
    blender máy xay sinh tố 
    electric kettle ấm điện  
    mixer máy đánh trứng 
     refrigerator tủ lạnh

    coffe maker máy pha cà phê
    thermos phích nước
    cabinet tủ đừng đồ  
    kitchen shelf giá đựng đồ trong bếp 
    dinner table bàn ăn
    corkscrew dụng cụ mở nắp chai

    napkin khăn ăn

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here